
529,000,000 ₫
786,000,000 ₫
1,319,000,000 ₫
418,000,000 ₫
729,000,000 ₫
594,000,000 ₫
998,000,000 ₫
Thương hiệu: | Honda Ôtô | |
Danh mục xe: | Honda Ôtô Hải Phòng | |
Giá bán: 1,319,000,000 ₫ |
Thông tin xe
Honda Accord - kiệt tác đầy đam mê, là một tuyệt tác hoàn hỏa được kết tinh từ công nghệ đột phá trong một thiết kế thể thao năng động mà vẫn sang trọng đầy lịch lãm
Động cơ/Hộp số |
2.4L |
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
Hộp số |
CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm³) |
1498 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
175/6.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
260/1.600-5.000 |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
56 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
573 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn QCVN86:2015/BGTVT. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8.1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5.1 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4901 x 1862 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.830 |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) |
1591/1603 |
Cỡ lốp |
235/45R18 94V |
La-zăng |
18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
131 |
rọng lượng không tải (kg) |
1488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2000 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Đa liên kết |
Phanh trước |
Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Ga tự động (Cruise control) |
Có |
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Đèn sương mù |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan; tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi |
Tay nắm cửa mạ chrome |
Có |
Ăng ten |
Vây cá mập |
Tự động gạt mưa (Cảm biến) |
Có |
Ống xả kép |
Mạ chrome |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Ghế lái điều chỉnh điện |
8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) |
Ghế phụ chỉnh điện |
4 hướng |
Cửa sổ trời |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Móc treo đồ phía sau |
Có |
2 cổng sạc USB hàng ghế sau |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Chất liệu tay lái |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) |
Có |
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm |
Có |
Kết nối Apple Carplay, Android Auto |
Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) |
Có |
Bluetooth, USB, AM/FM |
Có |
Hệ thống loa |
8 loa |
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Chức năng giữ phanh tự động "Brake Hold" |
Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến |
Có |
Hệ thống điều hòa tự động |
2 vùng độc lập |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có |
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay |
Có |
Đèn đọc sách |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hỗ trợ quan sát làn đường (Lanewatch) |
Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ |
Có |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Camera lùi |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Cảm biến va chạm góc trước |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Túi khí |
6 |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Không gian nội thất vô cùng rộng rãi, thoải mái.
Ghế hành khách phía trước.
Ghế hành khách phía sau.
Vô lăng bọc da, ốp vân gỗ sang trọng, kết hợp nút điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rành tay, điều khiển hành trình, lẫy chuyển số thể thao.
Màn hình cảm ứng 7 inches thời thượng kết hợp màn hình thông minh I-MID.
Mặt ca lăng mạ crom kéo dài kết hợp cụm đèn trước sang trọng, lịch lãm.
Cụm đèn trước LED hiện đại.
Cụm đèn sau LED thời trang, cá tính.
Đèn sương mù LED bi rất ấn tượng
Gương chiếu hậu gập điện kết hợp báo rẽ, khả năng chống đọng nước
Đèn phanh LED trên cao
Tay nắm cửa mạ crom.
Chụp ống xả mạ crom sang trọng
La zăng 7 chấu thể thao.
2 túi khí trước i-SRS, 2 túi khí hông OPDS và 2 túi khí rèm bảo vệ tuyệt đối hành khách.
Khung xe GCON tương thích va chạm ACE.
Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Cảm biến va chạm 2 góc trước và đuôi sau.
Camera lùi hiển thị 3 góc quay.
Chế độ khởi hành ngang dốc HAS.
Động cơ Earth Dreams Technology.
Hộp số tự động 5 cấp mạnh mẽ, linh hoạt.
Lẫy chuyển số thể thao trên vô lăng.
Hệ thống trợ lực lái điện.
Chế độ kiểm soát hành trình.
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu.
Khởi động thông minh.
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn.
Hệ thống treo trước Mac Pherson và treo sau thanh giằng xoắn kép.
Cửa sổ trời hiện đại.
Nút điều chỉnh máy lạnh tiện lợi.
Cửa gió phía sau làm lạnh nhanh bang ghế sau.
Gương trang điểm.
Khoang hành lý rộng rãi, tối ưu diện tích.
Ghế lái chỉnh điện.
Chìa khoá thông minh tích hợp mở cốp sau.
Rèm che nắng cho hàng ghế sau và kính chắn gió.
Hàng ghế sau gập được, thông ra cốp sau.
998,000,000 ₫
529,000,000 ₫
729,000,000 ₫
418,000,000 ₫
594,000,000 ₫
786,000,000 ₫